Xem ngày 11/1/2079 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2079 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 12/2/2079.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2079 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2079 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2079 ngày âm lịch 11/1/2079 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2079
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 1 năm 2079 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2079
- Dương lịch: 12/2/2079
- Ngày Ất Mùi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2079 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2079 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2079 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, sửa kho, sửa nhà, san đường.
- Không nên: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Tiểu hao, Ngũ mộ