Xem ngày 11/1/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2077 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 3/2/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2077 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2077 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2077 ngày âm lịch 11/1/2077 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2077
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2077
- Dương lịch: 3/2/2077
- Ngày Bính Tý, Tháng Nhâm Dần, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2077 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2077 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2077 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục hợp, Bất tương, Tục thế, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Thổ phù, Xúc thủy long, Thiên hình