Xem ngày 11/1/2064 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2064 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 27/2/2064.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2064 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2064 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2064 ngày âm lịch 11/1/2064 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2064
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 2064 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2064
- Dương lịch: 27/2/2064
- Ngày Tân Mão, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Thân
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2064 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2064 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2064 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, an táng, cải táng.
- Không nên: Đào giếng, đánh cá.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Quan nhật, Cát kỳ, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Chu tước