Xem ngày 11/1/2055 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2055 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/2/2055.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2055 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2055 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2055 ngày âm lịch 11/1/2055 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2055
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 1 năm 2055 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2055
- Dương lịch: 7/2/2055
- Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Hợi
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2055 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2055 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2055 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, gặp dân, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, xuất hàng, san đường, sửa tường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Phục nhật, Ngũ ly, Thiên lao