Xem ngày 11/1/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2054 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 18/2/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2054 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2054 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2054 ngày âm lịch 11/1/2054 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2054
- Dương lịch: 18/2/2054
- Ngày Canh Dần, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2054 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2054 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, san đường, sửa tường, dỡ nhà, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Bất tương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Vãng vong, Thiên hình