Xem ngày 11/1/2050 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2050 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/2/2050.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2050 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2050 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2050 ngày âm lịch 11/1/2050 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2050
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 2050 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2050
- Dương lịch: 2/2/2050
- Ngày Quý Sửu, Tháng Mậu Dần, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2050 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2050 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2050 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, sửa bếp.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thủ nhật, Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phù, Vãng vong, Bát chuyên, Xúc thủy long, Chu tước, Dương thác