Xem ngày 11/1/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2049 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 12/2/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2049 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2049 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2049 ngày âm lịch 11/1/2049 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2049
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 1 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2049
- Dương lịch: 12/2/2049
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2049 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2049 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ