Xem ngày 11/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2044 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 9/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2044 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 11/1/2044 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2044
- Dương lịch: 9/2/2044
- Ngày Mậu Tý, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2044 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2044 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thanh long
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hoả