Xem ngày 11/1/2034 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2034 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 1/3/2034.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2034 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2034 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2034 ngày âm lịch 11/1/2034 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2034
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 2034 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2034
- Dương lịch: 1/3/2034
- Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2034 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2034 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2034 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Đại nghi, Kim đường, Kim quỹ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Cửu không, Cửu khảm, Cửu tiêu