Xem ngày 11/1/2002 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/2002 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 22/2/2002.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/2002 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/2002 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 2002 ngày âm lịch 11/1/2002 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 2002
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 1 năm 2002 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/2002
- Dương lịch: 22/2/2002
- Ngày Tân Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/2002 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/2002 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/2002 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Tứ phế, Ngũ hư, Ngũ ly, Tam âm