Xem ngày 11/1/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1998 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 7/2/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1998 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1998 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1998 ngày âm lịch 11/1/1998 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 1 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1998
- Dương lịch: 7/2/1998
- Ngày Ất Dậu, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1998 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, chữa bệnh, thẩm mỹ, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Ngũ ly