Xem ngày 11/1/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1994 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 20/2/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1994 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1994 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1994 ngày âm lịch 11/1/1994 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1994
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 1 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1994
- Dương lịch: 20/2/1994
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1994 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1994 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1994 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, chuyển nhà, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong, Thổ phù, Quy kỵ, Huyết kỵ