Xem ngày 11/1/1993 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1993 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 2/2/1993.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1993 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1993 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1993 ngày âm lịch 11/1/1993 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1993
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 1993 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1993
- Dương lịch: 2/2/1993
- Ngày Giáp Dần, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Dậu
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1993 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1993 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1993 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, giải trừ, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Thời đức, Tương nhật, Cát kì, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Bát phong