Xem ngày 11/1/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1992 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 14/2/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1992 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1992 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1992 ngày âm lịch 11/1/1992 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1992
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 1 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1992
- Dương lịch: 14/2/1992
- Ngày Canh Thân, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1992 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1992 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người.
- Không nên: Họp mặt, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ phế, Ngũ ly, Bát chuyên, Thiên lao