Xem ngày 11/1/1990 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1990 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 6/2/1990.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1990 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1990 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1990 ngày âm lịch 11/1/1990 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1990
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 1990 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1990
- Dương lịch: 6/2/1990
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Mậu Dần, Năm Canh Ngọ
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1990 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1990 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1990 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, nhậm chức, chuyển nhà, động thổ, sửa kho, san đường, sửa tường, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Vãng vong, Thiên hình