Xem ngày 11/1/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1989 âm lịch - Đinh Mùi, dương lịch rơi vào ngày 16/2/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1989 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1989 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1989 ngày âm lịch 11/1/1989 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1989
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 1 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1989
- Dương lịch: 16/2/1989
- Ngày Đinh Mùi, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1989 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1989 âm lịch: Kỷ Sửu, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1989 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Kính an, Ngọc đường
- Sao xấu: Tiểu hao, Bát chuyên