Xem ngày 11/1/1969 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1969 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 26/2/1969.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1969 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1969 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1969 ngày âm lịch 11/1/1969 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1969
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 1969 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1969
- Dương lịch: 26/2/1969
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Dần, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1969 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1969 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1969 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao