Xem ngày 11/1/1968 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1968 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 8/2/1968.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1968 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1968 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1968 ngày âm lịch 11/1/1968 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1968
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 1 năm 1968 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1968
- Dương lịch: 8/2/1968
- Ngày Mậu Thân, Tháng Giáp Dần, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1968 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1968 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1968 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao