Xem ngày 11/1/1966 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1966 âm lịch - Canh Dần, dương lịch rơi vào ngày 31/1/1966.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1966 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1966 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1966 ngày âm lịch 11/1/1966 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1966
-
Thứ Hai, ngày 11 tháng 1 năm 1966 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1966
- Dương lịch: 31/1/1966
- Ngày Canh Dần, Tháng Canh Dần, Năm Bính Ngọ
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1966 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1966 âm lịch: Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1966 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, xuất hành, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Tướng nhật, Cát kì, Bất tương, Ngọc vũ, Ngũ hợp, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư