Xem ngày 11/1/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1965 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 11/2/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1965 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1965 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1965 ngày âm lịch 11/1/1965 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1965
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 1 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1965
- Dương lịch: 11/2/1965
- Ngày Bính Thân, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1965 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1965 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1965 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, kê giường, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao