Xem ngày 11/1/1955 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1955 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 3/2/1955.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1955 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1955 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1955 ngày âm lịch 11/1/1955 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1955
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 1 năm 1955 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1955
- Dương lịch: 3/2/1955
- Ngày Ất Mùi, Tháng Mậu Dần, Năm Ất Mùi
- Tiết khí: Đại hàn (Rét đậm)
- Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1955 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1955 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1955 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức họp, Nguyệt đức hợp, Tứ tướng, Phổ hộ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Nguyệt không, Nguyên vũ