Xem ngày 11/1/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1953 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 24/2/1953.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1953 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1953 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1953 ngày âm lịch 11/1/1953 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1953
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 1 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1953
- Dương lịch: 24/2/1953
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Giáp Dần, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1953 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1953 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1953 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ, đổ mái.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Bạch hổ