Xem ngày 11/1/1942 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/1/1942 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 25/2/1942.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/1/1942 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/1/1942 âm lịch ngày 11 tháng 1 năm 1942 ngày âm lịch 11/1/1942 âm lịch âm ngày 11 tháng 1 năm 1942
-
Thứ Tư, ngày 11 tháng 1 năm 1942 âm lịch
- Âm lịch: 11/1/1942
- Dương lịch: 25/2/1942
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Dần, Năm Nhâm Ngọ
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/1/1942 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 11/1/1942 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 11/1/1942 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Âm đức, Phúc sinh, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Ngũ ly