Xem ngày 10/9/2088 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/2088 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 23/10/2088.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/2088 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/2088 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2088 ngày âm lịch 10/9/2088 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 2088
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 9 năm 2088 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/2088
- Dương lịch: 23/10/2088
- Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Thân
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/2088 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/2088 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/2088 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch.
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly