Xem ngày 10/9/2074 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/2074 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 29/10/2074.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/2074 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/2074 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2074 ngày âm lịch 10/9/2074 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 2074
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 2074 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/2074
- Dương lịch: 29/10/2074
- Ngày Mậu Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Ngọ
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/2074 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/2074 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/2074 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Phục nhật, Thiên lao