Xem ngày 10/9/2063 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/2063 âm lịch - Nhâm Thìn, dương lịch rơi vào ngày 31/10/2063.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/2063 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/2063 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2063 ngày âm lịch 10/9/2063 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 2063
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 9 năm 2063 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/2063
- Dương lịch: 31/10/2063
- Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/2063 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/2063 âm lịch: Bính Tuất, Giáp Tuất, Bính Dần, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/2063 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Tứ tương, Bất tương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong