Xem ngày 10/9/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/2054 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 10/10/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/2054 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/2054 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 2054 ngày âm lịch 10/9/2054 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 2054
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 9 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/2054
- Dương lịch: 10/10/2054
- Ngày Giáp Thân, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/2054 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/2054 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, động thổ, đổ mái, khai trương, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Ngũ ly