Xem ngày 10/9/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1999 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 18/10/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1999 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1999 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1999 ngày âm lịch 10/9/1999 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1999
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1999
- Dương lịch: 18/10/1999
- Ngày Quý Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1999 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1999 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1999 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Câu trần