Xem ngày 10/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1998 âm lịch - Kỷ Dậu, dương lịch rơi vào ngày 29/10/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1998 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1998 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 10/9/1998 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1998
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1998
- Dương lịch: 29/10/1998
- Ngày Kỷ Dậu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1998 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1998 âm lịch: Tân Mão, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Ngũ ly