Xem ngày 10/9/1997 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1997 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 10/10/1997.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1997 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1997 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1997 ngày âm lịch 10/9/1997 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1997
-
Thứ Sáu, ngày 10 tháng 9 năm 1997 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1997
- Dương lịch: 10/10/1997
- Ngày Ất Dậu, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Sửu
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1997 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1997 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1997 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Thẩm mỹ, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Trừ thần, Bảo quang, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết kị, Ngũ ly