Xem ngày 10/9/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1992 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 5/10/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1992 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1992 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1992 ngày âm lịch 10/9/1992 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1992
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1992
- Dương lịch: 5/10/1992
- Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Tuất, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1992 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1992 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1992 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Giải thần, Ngũ hợp, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Tứ phế, Qui kị, Bát chuyên