Xem ngày 10/9/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1989 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 9/10/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1989 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1989 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1989 ngày âm lịch 10/9/1989 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1989
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 9 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1989
- Dương lịch: 9/10/1989
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1989 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1989 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1989 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Liễu lệ