Xem ngày 10/9/1975 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1975 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 14/10/1975.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1975 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1975 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1975 ngày âm lịch 10/9/1975 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1975
-
Thứ Ba, ngày 10 tháng 9 năm 1975 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1975
- Dương lịch: 14/10/1975
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Bính Tuất, Năm Ất Mão
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1975 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1975 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1975 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tướng, Âm đức, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật