Xem ngày 10/9/1959 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1959 âm lịch - Bính Dần, dương lịch rơi vào ngày 11/10/1959.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1959 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1959 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1959 ngày âm lịch 10/9/1959 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1959
-
Chủ Nhật, ngày 10 tháng 9 năm 1959 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1959
- Dương lịch: 11/10/1959
- Ngày Bính Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Hợi
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1959 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1959 âm lịch: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1959 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên ân, Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Cửu khảm, Cửu tiêu, Cô thần