Xem ngày 10/9/1953 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/9/1953 âm lịch - Tân Sửu, dương lịch rơi vào ngày 17/10/1953.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/9/1953 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/9/1953 âm lịch ngày 10 tháng 9 năm 1953 ngày âm lịch 10/9/1953 âm lịch âm ngày 10 tháng 9 năm 1953
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 9 năm 1953 âm lịch
- Âm lịch: 10/9/1953
- Dương lịch: 17/10/1953
- Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Tỵ
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/9/1953 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 10/9/1953 âm lịch: Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 10/9/1953 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giao dịch, ký kết, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Mẫu thương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Địa nang, Nguyên vũ