Xem ngày 10/7/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/2098 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 6/8/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/2098 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/2098 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2098 ngày âm lịch 10/7/2098 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2098
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 7 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/2098
- Dương lịch: 6/8/2098
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Canh Thân, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/2098 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/2098 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Quan nhật, Lục hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Vãng vong, Thiên lao