Xem ngày 10/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/2094 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 20/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/2094 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 10/7/2094 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 10 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/2094
- Dương lịch: 20/8/2094
- Ngày Quý Hợi, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/2094 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/2094 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Phổ hộ
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt hại, Du họa, Ngũ hư, Trùng nhật, Câu trần