Xem ngày 10/7/1984 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/1984 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 6/8/1984.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/1984 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/1984 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 1984 ngày âm lịch 10/7/1984 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 1984
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 năm 1984 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/1984
- Dương lịch: 6/8/1984
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/1984 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/1984 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/1984 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, đào đất.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương phật, Cát kì, Bất tương, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly