Xem ngày 10/7/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/1940 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 13/8/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/1940 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/1940 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 1940 ngày âm lịch 10/7/1940 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 1940
-
Thứ Ba, ngày 10 tháng 7 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/1940
- Dương lịch: 13/8/1940
- Ngày Mậu Tý, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/1940 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/1940 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long
- Sao xấu: Tử khí