Xem ngày 10/7/1939 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/7/1939 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 24/8/1939.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/7/1939 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/7/1939 âm lịch ngày 10 tháng 7 năm 1939 ngày âm lịch 10/7/1939 âm lịch âm ngày 10 tháng 7 năm 1939
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 7 năm 1939 âm lịch
- Âm lịch: 10/7/1939
- Dương lịch: 24/8/1939
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thân, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/7/1939 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 10/7/1939 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 10/7/1939 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Yếu an, Bảo quang
- Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Trùng nhật