Xem ngày 10/6/2063 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/6/2063 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 5/7/2063.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/6/2063 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/6/2063 âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 2063 ngày âm lịch 10/6/2063 âm lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 2063
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 6 năm 2063 âm lịch
- Âm lịch: 10/6/2063
- Dương lịch: 5/7/2063
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Kỷ Mùi, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/6/2063 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/6/2063 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 10/6/2063 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên xá, Dương đức, Quan nhật, Kim đường, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt hình, Nguyệt yếm, Địa hoả, Thổ phù