Xem ngày 10/6/1989 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/6/1989 âm lịch - Quý Dậu, dương lịch rơi vào ngày 12/7/1989.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/6/1989 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/6/1989 âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 1989 ngày âm lịch 10/6/1989 âm lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 1989
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 năm 1989 âm lịch
- Âm lịch: 10/6/1989
- Dương lịch: 12/7/1989
- Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mùi, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/6/1989 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 10/6/1989 âm lịch: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 10/6/1989 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Thiên thương, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Huyết kị, Câu trần