Xem ngày 10/6/1965 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/6/1965 âm lịch - Quý Hợi, dương lịch rơi vào ngày 8/7/1965.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/6/1965 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/6/1965 âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 1965 ngày âm lịch 10/6/1965 âm lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 1965
-
Thứ Năm, ngày 10 tháng 6 năm 1965 âm lịch
- Âm lịch: 10/6/1965
- Dương lịch: 8/7/1965
- Ngày Quý Hợi, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Tỵ
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/6/1965 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 10/6/1965 âm lịch: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 10/6/1965 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Tứ phế, Trùng nhật