Xem ngày 10/6/1945 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/6/1945 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 18/7/1945.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/6/1945 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/6/1945 âm lịch ngày 10 tháng 6 năm 1945 ngày âm lịch 10/6/1945 âm lịch âm ngày 10 tháng 6 năm 1945
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 6 năm 1945 âm lịch
- Âm lịch: 10/6/1945
- Dương lịch: 18/7/1945
- Ngày Mậu Tý, Tháng Quý Mùi, Năm Ất Dậu
- Tiết khí: Tiểu Thử (Nóng nhẹ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/6/1945 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/6/1945 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 10/6/1945 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Kim đường, Giải thần
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Cửu khảm, Cửu tiêu, Thiên hình