Xem ngày 10/5/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/5/2098 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 9/6/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/5/2098 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/5/2098 âm lịch ngày 10 tháng 5 năm 2098 ngày âm lịch 10/5/2098 âm lịch âm ngày 10 tháng 5 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 10 tháng 5 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 10/5/2098
- Dương lịch: 9/6/2098
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/5/2098 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/5/2098 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 10/5/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Ngũ ly