Xem ngày 10/4/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/4/2098 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 10/5/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/4/2098 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/4/2098 âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2098 ngày âm lịch 10/4/2098 âm lịch âm ngày 10 tháng 4 năm 2098
-
Thứ bảy, ngày 10 tháng 4 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 10/4/2098
- Dương lịch: 10/5/2098
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/4/2098 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/4/2098 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 10/4/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Thiên lao