Xem ngày 10/4/2077 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/4/2077 âm lịch - Giáp Thìn, dương lịch rơi vào ngày 2/5/2077.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/4/2077 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/4/2077 âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 2077 ngày âm lịch 10/4/2077 âm lịch âm ngày 10 tháng 4 năm 2077
-
Chủ Nhật, ngày 10 tháng 4 năm 2077 âm lịch
- Âm lịch: 10/4/2077
- Dương lịch: 2/5/2077
- Ngày Giáp Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Dậu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/4/2077 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 10/4/2077 âm lịch: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 10/4/2077 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, sửa đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Ngọc vũ, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt hình, Dương thác