Xem ngày 10/4/1977 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/4/1977 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 27/5/1977.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/4/1977 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/4/1977 âm lịch ngày 10 tháng 4 năm 1977 ngày âm lịch 10/4/1977 âm lịch âm ngày 10 tháng 4 năm 1977
-
Thứ Sáu, ngày 10 tháng 4 năm 1977 âm lịch
- Âm lịch: 10/4/1977
- Dương lịch: 27/5/1977
- Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/4/1977 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 10/4/1977 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 10/4/1977 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, kê giường, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Lục hợp, Ngũ phú, Bất tương, Tục thế, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Nguyệt hình, Du hoạ, Ngũ hư, Bát phong, Huyết kỵ, Ngũ ly, Thiên hình