Xem ngày 10/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/2/2098 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 12/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/2/2098 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/2/2098 âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 10/2/2098 âm lịch âm ngày 10 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 10/2/2098
- Dương lịch: 12/3/2098
- Ngày Quý Mão, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/2/2098 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 10/2/2098 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 10/2/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Lục nghi, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Yếm đối, Chiêu dao