Xem ngày 10/2/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 10/2/2054 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 18/3/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 10/2/2054 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 10/2/2054 âm lịch ngày 10 tháng 2 năm 2054 ngày âm lịch 10/2/2054 âm lịch âm ngày 10 tháng 2 năm 2054
-
Thứ Tư, ngày 10 tháng 2 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 10/2/2054
- Dương lịch: 18/3/2054
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Mão, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 10/2/2054 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 10/2/2054 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 10/2/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Kim quỹ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử